Kết quả tra cứu ngữ pháp của こさっぱりした
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
ところだった
Suýt nữa
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...