こさっぱりした
Sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn, khéo, tinh xảo, giản dị và trang nhã, nguyên chất, không pha, bò, trâu bò, thú nuôi
Sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, khá nhiều, kha khá, khá khoẻ, làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp, sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp, thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác, vải phủ ghế
Sự ngăn nắp, sự gọn gàng, trạng thái sẵn sàng, y phục, cách ăn mặc, theo đúng hướng gió, (thể dục, thể thao) sung sức, thể thao) không sung sức, không sẵn sàng, ngăn nắp, gọn gàng, chỉnh tề, sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự, sửa, gạt ; cắt, hớt, tỉa (tóc, râu); xén, tỉa ; bào, đẽo..., tô điểm, trang sức, trang điểm, theo hướng gió, mắng mỏ, sửa cho một trận, lựa chiều, nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào; tìm cách chiếu lòng cả đôi bên, cắt, xén, tỉa, gọt bớt, sửa sang quần áo cho gọn gàng; ăn mặc gọn gàng diêm dúa

こさっぱりした được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こさっぱりした
こさっぱりした
sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch
小さっぱりした
こさっぱりした しょうさっぱりした
nguyên chất