Kết quả tra cứu ngữ pháp của こしがつよい
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
~がほしいです
Muốn
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc