腰が強い
こしがつよい「YÊU CƯỜNG」
☆ Cụm từ
Kiên trì; kiên nhẫn

こしがつよい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こしがつよい
腰が強い
こしがつよい
kiên trì
こしがつよい
hãng, công ty, chắc, rắn chắc, vững chắc
Các từ liên quan tới こしがつよい
<PHẫU> xương bánh chè, miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối
người ăn mày, người ăn xin, gã, thằng, thằng cha, ăn mày còn đòi xôi gấc, know, làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa; làm cho thành bất lực, description
しつこい しつっこい
béo
これ見よがし これみよがし
cho thấy, phô trương, khoe khoang
聞こえよがし きこえよがし
cố ý để ai đó nghe những lời lăng mạ hoặc mỉa mai về họ
こうがいれつ こうがいれつ
hở hàm ếch
sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc
nhà ngoại giao, người khéo giao thiệp; người có tài ngoại giao