Kết quả tra cứu ngữ pháp của こしをかける
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng