こしをかける
Sit down

こしをかける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こしをかける
こしをかける
sit down
腰を掛ける
こしをかける
để ngồi xuống
Các từ liên quan tới こしをかける
chào, chào hỏi, đón chào, chào mừng, hoan hô, bày ra ; đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến, (Ê, cốt) khóc lóc, than khóc
情けをかける なさけをかける
thể hiện lòng thương xót, thể hiện sự cảm thông, có lòng trắc ẩn
声をかける こえをかける
bắt chuyện
粉をかける こなをかける
tán tỉnh; gạ gẫm (thường được sử dụng bởi đàn ông)
橋をかける はしをかける
bắc cầu
塩をかける しおをかける
cho muối vào
目をかける めをかける
để mắt tới
輪をかける わをかける
thêm thắt; cường điệu