Kết quả tra cứu ngữ pháp của こぜりあい
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N4
Quan hệ trước sau
いぜん
Trước đây, trước kia
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì