こぜりあい
Cuộc chạm trán, cuộc giao tranh nhỏ, cuộc cãi lý, đánh nhỏ lẻ tẻ

こぜりあい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こぜりあい
こぜりあい
cuộc chạm trán, cuộc giao tranh nhỏ, cuộc cãi lý.
小競り合い
こぜりあい
đánh nhỏ lẻ tẻ
小競合い
こぜりあい
(quân sự) cuộc chạm trán nhỏ, cuộc giao tranh nhỏ, cuộc đụng độ nhỏ
Các từ liên quan tới こぜりあい
đường đắp cao, bờ đường đắp cao
Thuế bán hàng.+ Một loại thuế đánh vào giao dịch thị trường.
混ぜこぜ まぜこぜ
pha trộn
sự đàn áp, sự áp bức
あぜ板 あぜいた
tấm ngăn bờ
あぜシート あぜシート
tấm ngăn bờ
Thuếu san bằng lãi suất.+ Vào đầu những năm 1960, nước Mỹ trải qua một thời kỳ cán cân thanh toán liên tục thâm hụt với số lượng lớn do vốn chay khỏi đất nước. Thuế san bàng lãi suất là một ý định nhằm ngăn luồng vốn đi ra này bằng cách đánh thuế vào việc công dân Mỹ mua trái phiếu và tài sản nước ngoài.
ぜいぜい ぜえぜえ ぜいぜい
thở hổn hển