Kết quả tra cứu ngữ pháp của こそばゆい
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
ばこそ
Chính vì
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N2
てこそ
Chỉ khi
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là
N3
こそ
Chính là/Nhất định