こそばゆい
こそばい こしょばい
Xấu hổ, lúng túng, không thoải mái
☆ Adj-i
Nhột

こそばゆい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こそばゆい
尻がこそばゆい しりがこそばゆい
Bồn chồn, ngại ngùng
そば湯 そばゆ
nước mì soba
only because...
バラ輸送 ばらゆそう
chuyên chở rời.
そば粉 そばこ
bột kiều mạch
sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên, sự cảnh cáo, lời cảnh cáo, sự nhắc nhở, lời nhắc nhở
ここそほそい ここそほそい
lo lắng
蕎麦粉 そばこ
bột lúa mạch