Kết quả tra cứu ngữ pháp của こっとうしゅみ
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N3
ところだった
Suýt nữa
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng