骨董趣味
Nghề buôn bán đồ cổ, tính thích đồ cổ

こっとうしゅみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こっとうしゅみ
骨董趣味
こっとうしゅみ
nghề buôn bán đồ cổ, tính thích đồ cổ
こっとうしゅみ
nghề buôn bán đồ cổ, tính thích đồ cổ
Các từ liên quan tới こっとうしゅみ
cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, phong cách nghệ thuật cổ
落っことす おっことす
rơi, rớt xuống, mất
こそっと こそっと
nhẹ nhàng, nhẹ nhõm
にこっと笑う にこっとわらう
to smile pleasantly
lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...), mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu, sự đi vào một nơi nào trài phép, peace, sẵn sàng chiến đáu, sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất, đứng mũi chịu sào
nếu làm theo cách này; nếu làm như thế này
うっとりする うっとりとする
lơ đãng; đãng trí; xuất thần; mê mải; chăm chú; choáng ngợp; bị quyến rũ; bị cuốn hút; bị mê hoặc; mê mẩn
やっとこさ やっとこせ やっとこ
at last, at length