Kết quả tra cứu ngữ pháp của こつがい
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N3
について
Về...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
ことは~が
Thì... thật đấy, nhưng