こつがい
Người ăn mày, người ăn xin, gã, thằng, thằng cha, ăn mày còn đòi xôi gấc, know, làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa; làm cho thành bất lực, description

こつがい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こつがい
こつがい
người ăn mày, người ăn xin, gã, thằng, thằng cha, ăn mày còn đòi xôi gấc, know, làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa
乞丐
こつがい かたい かったい きっかい
người ăn xin
Các từ liên quan tới こつがい
<PHẫU> xương bánh chè, miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối
sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc
こうがいれつ こうがいれつ
hở hàm ếch
sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc/bilt/, xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên, xây gắn vào, gắn vào, dựa vào, tin cậy vào, xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi, xây dựng dần dần nên, tập họp lại, gom lại, tích lại, có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh
tên này.
hãng, công ty, chắc, rắn chắc, vững chắc; bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững như bàn thạch, tin chắc, nắm chắc cái gì, vững, giữ vững niềm tin, làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn, nền, cắm chặt xuống đất, trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc
sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc
こつこつ コツコツ こつこつ
lọc cọc, lạch cạch