Kết quả tra cứu ngữ pháp của こつこつ働く
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
ことなく
Không hề
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng