こつこつ働く
こつこつはたらく コツコツはたらく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Làm việc chăm chỉ, chăm chỉ

Bảng chia động từ của こつこつ働く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | こつこつ働く/こつこつはたらくく |
Quá khứ (た) | こつこつ働いた |
Phủ định (未然) | こつこつ働かない |
Lịch sự (丁寧) | こつこつ働きます |
te (て) | こつこつ働いて |
Khả năng (可能) | こつこつ働ける |
Thụ động (受身) | こつこつ働かれる |
Sai khiến (使役) | こつこつ働かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | こつこつ働く |
Điều kiện (条件) | こつこつ働けば |
Mệnh lệnh (命令) | こつこつ働け |
Ý chí (意向) | こつこつ働こう |
Cấm chỉ(禁止) | こつこつ働くな |
こつこつ働く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こつこつ働く
こつこつ コツコツ こつこつ
lọc cọc, lạch cạch
sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay, mẹo, khoé, thói quen, tật (trong khi viết, khi nói...)
trạng thái mê ly, trạng thái ngây ngất, trạng thái thi tứ dạt dào, trạng thái xuất thần, trạng thái nhập định
sự báo, sự khai báo; sự thông báo
tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt
black lacquer
tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo, tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính ác liệt, tính mộc mạc, tính giản dị, giọng châm biếm, giọng mỉa mai, sự đối đãi khắc nghiệt; sự trừng phạt khắc nghiệt
tình trạng gập ra phía sau