Kết quả tra cứu ngữ pháp của ことができる
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N5
たことがある
Đã từng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...