ことができる
Có thể; có khả năng; được phép

Bảng chia động từ của ことができる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ことができる |
Quá khứ (た) | ことができた |
Phủ định (未然) | ことができない |
Lịch sự (丁寧) | ことができます |
te (て) | ことができて |
Khả năng (可能) | ことができられる |
Thụ động (受身) | ことができられる |
Sai khiến (使役) | ことができさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ことができられる |
Điều kiện (条件) | ことができれば |
Mệnh lệnh (命令) | ことができいろ |
Ý chí (意向) | ことができよう |
Cấm chỉ(禁止) | ことができるな |
ことができる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ことができる
ことができる
có thể
ことが出来る
ことができる
Có thể (làm, thực hiện,v.v.) ~
Các từ liên quan tới ことができる
sự việc; sự kiện.
địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng, đề địa chỉ, gửi, xưng hô, gọi, nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước; viết cho, to address oneself to chăm chú, toàn tâm toàn ý, (thể dục, thể thao) nhắm
lời tựa, lời nói đầu, đề tựa, viết lời nói đầu, mở đầu, mở lối cho, dẫn tới, nhận xét mở đầu
thở ra, thở hắt ra; tắt thở, chết; tắt, mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực ; mai một, mất đi
欠くことができない かくことができない
indispensable, essential, necessary
出る所に出る でるところにでる
to go wherever one has to go (to get a matter settled, e.g. the court)
出来事 できごと できこと
Việc đã xảy ra
得るところがある うるところがある
có lợi