Kết quả tra cứu ngữ pháp của こときれる
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N5
とき
Khi...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N5
たことがある
Đã từng
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…