事切れる
こときれる「SỰ THIẾT」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Tắt thở; chết
Kết thúc; giải quyết xong

Từ đồng nghĩa của 事切れる
verb
Bảng chia động từ của 事切れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 事切れる/こときれるる |
Quá khứ (た) | 事切れた |
Phủ định (未然) | 事切れない |
Lịch sự (丁寧) | 事切れます |
te (て) | 事切れて |
Khả năng (可能) | 事切れられる |
Thụ động (受身) | 事切れられる |
Sai khiến (使役) | 事切れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 事切れられる |
Điều kiện (条件) | 事切れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 事切れいろ |
Ý chí (意向) | 事切れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 事切れるな |
こときれる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こときれる
事切れる
こときれる
tắt thở
こときれる
thở ra, thở hắt ra