Kết quả tra cứu ngữ pháp của ことごとしい
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...