ことごとしい
Khoa trương
Tự phụ, kiêu căng, khoe khoang
Phóng đại; cường điệu, tăng quá mức

ことごとしい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ことごとしい
ことごとしい
khoa trương
事事しい
ことごとしい
khoa trương
事々しい
ことごとしい
khoa trương
Các từ liên quan tới ことごとしい
mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ, cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất
workbox
sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, công tác, công việc, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc, quở trách, phê bình, mắng nhiếc, đơn vị tác chiến đặc biệt, giao nhiệm vụ, giao việc, chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng
briskly with small steps, trotting
lốc cốc; lách cách; nhừ
bescatterer
công nhân, người thợ