Kết quả tra cứu ngữ pháp của ことぶく
N2
ことなく
Không hề
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
~こととて
Vì~
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...