寿く
Chúc mừng, khen ngợi

Từ đồng nghĩa của 寿く
Bảng chia động từ của 寿く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寿く/ことぶくく |
Quá khứ (た) | 寿いた |
Phủ định (未然) | 寿かない |
Lịch sự (丁寧) | 寿きます |
te (て) | 寿いて |
Khả năng (可能) | 寿ける |
Thụ động (受身) | 寿かれる |
Sai khiến (使役) | 寿かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寿く |
Điều kiện (条件) | 寿けば |
Mệnh lệnh (命令) | 寿け |
Ý chí (意向) | 寿こう |
Cấm chỉ(禁止) | 寿くな |
ことぶく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ことぶく
寿く
ことぶく ことぶきく
chúc mừng, khen ngợi
ことぶく
chúc mừng, khen ngợi
Các từ liên quan tới ことぶく
tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra, (từ cổ, nghĩa cổ) đoàn, đội; bầy, nhóm, bọn, cái rơi phịch xuống, cái ngã ùm xuống, cái lao tùm xuống, rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống, bầu cho, dốc phiếu cho hoàn toàn tán thành, toàn tâm toàn ý theo, + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống, thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở, phịch xuống, ùm xuống
tiến lên, thẳng tiến
lạc đà một bướu
書くこと かくこと
việc viết lách
lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, kiếm lợi, lợi dụng, có ích
mập lùn
tính chất đàn ông; đức tính đàn ông; tính hùng dũng, tính mạnh mẽ, tính can đảm, tính kiên cường, vẻ đàn ông
飽くことなく あくことなく
tham lam vô độ