Kết quả tra cứu ngữ pháp của ことをはこぶ
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
ということは
Có nghĩa là
N1
ところ(を)
(Xin lỗi/Cảm ơn vì) vào lúc...
N3
ことはない
Không cần phải
N3
ことは~が
Thì... thật đấy, nhưng
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm