事を運ぶ
Để tiến lên; để theo đuổi; để tiếp tục mang

Bảng chia động từ của 事を運ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 事を運ぶ/ことをはこぶぶ |
Quá khứ (た) | 事を運んだ |
Phủ định (未然) | 事を運ばない |
Lịch sự (丁寧) | 事を運びます |
te (て) | 事を運んで |
Khả năng (可能) | 事を運べる |
Thụ động (受身) | 事を運ばれる |
Sai khiến (使役) | 事を運ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 事を運ぶ |
Điều kiện (条件) | 事を運べば |
Mệnh lệnh (命令) | 事を運べ |
Ý chí (意向) | 事を運ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 事を運ぶな |
ことをはこぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ことをはこぶ
事を運ぶ
ことをはこぶ
để tiến lên
ことをはこぶ
tiến lên, thẳng tiến
Các từ liên quan tới ことをはこぶ
ひとはこ ひとはこ
Một gói,một bao
ところを とこを
although (it is a certain time or something is in a certain condition)
tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra, (từ cổ, nghĩa cổ) đoàn, đội; bầy, nhóm, bọn, cái rơi phịch xuống, cái ngã ùm xuống, cái lao tùm xuống, rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống, bầu cho, dốc phiếu cho hoàn toàn tán thành, toàn tâm toàn ý theo, + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống, thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở, phịch xuống, ùm xuống
chúc mừng, khen ngợi
lốc cốc; lách cách; nhừ
nhẹ nhàng
と言うことは ということは
nghĩa là, tức là
khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) armoury, nghĩa Mỹ) kho vũ khí, nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí