Kết quả tra cứu ngữ pháp của こどもじみた
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
~じみる
Có vẻ như~
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)