Kết quả tra cứu ngữ pháp của こなかりゆ
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn