Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới こなかりゆ
ゆくりなく ゆくりなく
bất ngờ
happy, auspicious, propitious, joyous, lucky
縁もゆかりもない えんもゆかりもない
không liên quan gì
心ゆくばかり こころゆくばかり
to one's heart's content
鳴子百合 なるこゆり ナルコユリ
hoa loa kèn Naruko
cong, uốn vòng cung, hình vòm, có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn
sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên, sự cảnh cáo, lời cảnh cáo, sự nhắc nhở, lời nhắc nhở
粉雪 こなゆき こゆき
tuyết bột; tuyết bụi