Kết quả tra cứu ngữ pháp của こなみかなた
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...