Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới こなみかなた
高波 たかなみ
gợn sóng cao; ngọn sóng cao
sự nhai, sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá nhai, nhai, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui, bite, cud, lải nhải ca cẩm, làu nhàu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nói chuyện phiếm, tán dóc
竹の子 たけのこ たかんな たかむな たこうな
măng tre
店子 たなこ たなご
thuê nhà đất
nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn gốc, nhàn cư vi bất tiện
並並 なみなみ
Bình thường; trung bình
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
皆々 みなみな
tất cả mọi người