Kết quả tra cứu ngữ pháp của こねかえす
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại