こね返す
こねかえす「PHẢN」
Người đến và đi hỗn loạn
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Nhào trộn nhiều lần

Bảng chia động từ của こね返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | こね返す/こねかえすす |
Quá khứ (た) | こね返した |
Phủ định (未然) | こね返さない |
Lịch sự (丁寧) | こね返します |
te (て) | こね返して |
Khả năng (可能) | こね返せる |
Thụ động (受身) | こね返される |
Sai khiến (使役) | こね返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | こね返す |
Điều kiện (条件) | こね返せば |
Mệnh lệnh (命令) | こね返せ |
Ý chí (意向) | こね返そう |
Cấm chỉ(禁止) | こね返すな |
こねかえす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こねかえす
こね返す
こねかえす
nhào trộn nhiều lần
捏ね返す
こねかえす
Nhào,trộn nhiều lần
こねかえす
nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...), trộn lẫn vào, hỗn hợp vào, xoa bóp
Các từ liên quan tới こねかえす
vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại, người bị đánh hỏng thi, phế phẩm, không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra; đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra
捏ねくり返す こねくりかえす
làm xáo trộn, gây rối
こね回す こねまわす
nhào lộn
跳ね返す はねかえす
loại bỏ; để nảy lên lùi lại
tomcat
này; này này
練り返す ねりかえす
nhào lại, trộn lại
堪えかねる こたえかねる
không thể chịu đựng được; mất kiên nhẫn