Kết quả tra cứu ngữ pháp của このわた
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N3
わざわざ
Cất công