Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亀の子たわし かめのこたわし
bàn chải chà hình rùa
手のたこ てのたこ
chai tay
足のたこ あしのたこ
chai chân.
竹の子鍬 たけのこくわ
cuốc đào măng
こわれもの
đồ dễ vỡ (bát, đĩa...)
渡殿 わたどの わたりどの
roofed corridor connecting two buildings (in traditional palatial-style architecture)
布たわし ぬのたわし
bùi nhừi vải. bàn chải vải
こわ飯 こわめし
xôi.