Kết quả tra cứu ngữ pháp của この上ない
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
上げる
Làm... xong
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...