この上ない
このうえない
☆ Cụm từ
Loại một; hạng nhất; loại nhất; vô song; nhất; có một không hai; độc nhất vô nhị
この
上
ない
好天
だ
Thời tiết tuyệt đẹp có một không hai
この
上
ない
楽
しみ
Sự thoải mái có một không hai
お
客
にこの
上
ない
快適
さを
経験
してもらう
Làm cho khách hàng thấy thoải mái nhất

この上ない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới この上ない
この上 このうえ
bên cạnh đó; hơn nữa; thêm vào đó; ngoài ra
この上なく このうえなく このうえもなく
trên hết; vô cùng; cực kỳ; nhất; có một không hai; tột bực; tối đa; nhất thế giới
この上もなく このうえもなく
trên hết; vô cùng; cực kỳ; nhất; có một không hai; tột bực; tối đa; nhất thế giới
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
目の上のこぶ めのうえのこぶ
một cái gai ở một bên, một cái đau ở mông
この上とも このうえとも
từ nay về sau
目の上のたんこぶ めのうえのたんこぶ
Cái gai trong mắt