Kết quả tra cứu ngữ pháp của この世はすべてショー・ビジネス
N4
のは~です
Là...
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
に比べて
So với
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N2
Đánh giá
…ても…すぎることはない
Có ... đi nữa cũng không phải là ... quá (Thừa)
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra