Các từ liên quan tới この世はすべてショー・ビジネス
ショービジネス ショー・ビジネス
show business
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
この世 このよ
dương gian
ショー ショウ
sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn; buổi biểu diễn.
べこべこ べこべこ
đói meo
ビジネス ビジネス
việc buôn bán; việc kinh doanh; thương mại; doanh nghiệp
ライブショー ライヴショー ライブ・ショー ライヴ・ショー
live show
食べ残す たべのこす
ăn bỏ dở; để lại đồ ăn thừa