Kết quả tra cứu ngữ pháp của この世を去る
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc