この世を去る
このよをさる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Chết

Bảng chia động từ của この世を去る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | この世を去る/このよをさるる |
Quá khứ (た) | この世を去った |
Phủ định (未然) | この世を去らない |
Lịch sự (丁寧) | この世を去ります |
te (て) | この世を去って |
Khả năng (可能) | この世を去れる |
Thụ động (受身) | この世を去られる |
Sai khiến (使役) | この世を去らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | この世を去られる |
Điều kiện (条件) | この世を去れば |
Mệnh lệnh (命令) | この世を去れ |
Ý chí (意向) | この世を去ろう |
Cấm chỉ(禁止) | この世を去るな |