Kết quả tra cứu ngữ pháp của この中に1人、妹がいる!のディスコグラフィ
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N4
のが~です
Thì...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà