Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
ディスコグラフィー ディスコグラフィ
discography
中の人 なかのひと
person inside a cartoon body suit, voice actor
この人 このひと
người này.
妹の命 いものみこと
young lady
末の妹 すえのいもうと
em út.
意中の人 いちゅうのひと
Bạn gái; người yêu
1の位 1のくらい
một đơn vị