Kết quả tra cứu ngữ pháp của この二人に幸あれ
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
こそあれ
Đúng là... nhưng/... còn đúng, chứ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có