Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới この二人に幸あれ
幸あれ さちあれ
chúc may mắn
幸いあれ さいわいあれ
hãy vui lên
これ幸い これさいわい
tận dụng cơ hội
二人連れ ふたりづれ ににんづれ
phe (đảng) (của) hai
あの人 あのひと
người ấy; người đó; ông ấy; bà ấy; chị ấy; anh ấy; ông ta; bà ta; anh ta; chị ta
幸あれと祈る さちあれといのる
cầu chúc may mắn, cầu chúc điều tốt lành
幸ある さちある
may mắn, hạnh phúc
アラブじん アラブ人
người Ả-rập