Kết quả tra cứu ngữ pháp của この国に生まれてよかった
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
てよかった
May mà đã
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
によって
Do/Bằng/Tùy theo
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào