Các từ liên quan tới この国に生まれてよかった
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
生まれてこの方 うまれてこのかた
in one's whole life, all one's life, since one's birth
持って生まれた もってうまれた
tự nhiên (ability)
例によって れいによって
như thường lệ; như nó có một có thói quen
生まれたて うまれたて
vừa mới sinh
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
qua; theo đường; bằng phương tiện; nhờ vào; dựa vào; do
新たに起こった国 あらたにおこったくに
nước mới thành lập