Kết quả tra cứu ngữ pháp của この声をきみに
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...