Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới この声をきみに
声を限りに こえをかぎりに
ở đầu một giọng nói, giọng nói to nhất.
listen the voice of the people
泣き声をこらえる なきこえをこらえる
thổn thức.
声を大にする こえをだいにする
nhấn mạnh
tình, tình cảm, cảm nghĩ, ý kiến, tính chất truyền cảm, cảm tính, sự đa cảm, sự thương cảm; tính uỷ mị, câu nói chúc tụng xã giao, ẩn ý, ngụ ý
sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận; sự thông cảm, sự hiểu nhau, điều kiện, chân, cẳng; giày, dép, hiểu biết, thông minh, sáng ý, mau hiểu
民の声を聴く みんのこえをきく
để nghe tiếng nói (của) những người
含み声 ふくみごえ
tiếng nói bị nghẹt lại, giọng nói nghèn nghẹt