Kết quả tra cứu ngữ pháp của この声を聴いていて
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Nhấn mạnh
これといって…ない
Không ... đáng nói, không ... đặc biệt
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...